hay
web. cỏ khô
danh từ. cỏ khô cỏ rơm nhân cơ hội tốt hành động
động từ. cho ngựa ăn cỏ khô làm thành cỏ khô
Dịch Khác
danh từ
cỏ khô
hay
cỏ rơm
hay
nhân cơ hội tốt hành động
hay
động từ
cho ngựa ăn cỏ khô
hay
làm thành cỏ khô
hay
Ví Dụ Câu
"Do abbots mow hay?" "Abbots never mow hay. Abbots pray."
Do abbots mow hay? Abbots never mow hay. Abbots pray!
Do abbots mow hay? Never do abbots mow hay! Abbots pray.
Algeria could export alfalfa hay.
Ziri's sheep didn't like that hay.