haul
web. lôi
động từ. lôi chuyên chở vận tải đổi chiều kéo
danh từ. đoạn đường chuyên chở đoạn đường đã đi qua gắng sức một lưới một mẻ lưới ra sức sự rán sức tổng số
Dịch Khác
động từ
lôi
haul
chuyên chở vận tải
haul
đổi chiều
divert, haul
kéo
drag, pull, draw, haul, pluck, hitch
danh từ
đoạn đường chuyên chở
haul
đoạn đường đã đi qua
haul
gắng sức
exertion, effort, endeavor, haul
một lưới
haul
một mẻ lưới
haul
ra sức
haul
sự rán sức
effort, haul, push
tổng số
total, amount, sum, count, haul, head
Ví Dụ Câu
The thieves made off with quite a haul.
We're in this for the long haul.
They only allowed carryons on the short-haul flight.
Tom and Mary are in it for the long haul.
Tom and Mary are in this for the long haul.