handle
web. xử lý
danh từ. quai va li cán chổi gọng xe bù ột quai bình đựng nước tay cầm tay vặn thùng trái cây
động từ. chỉ huy dùng lắp cán mó rờ sai khiến vận dụng sờ
Dịch Khác
danh từ
quai va li
handle
cán chổi
broomstick, handle
gọng xe bù ột
handle
quai bình đựng nước
handle
tay cầm
handle, pad, handle bar, holder
tay vặn
handle
thùng trái cây
handle
động từ
chỉ huy
command, control, lead, direct, boss, handle
dùng
use, consume, employ, wear, handle, manipulate
lắp cán
handle
mó
handle
rờ
handle, palpate
sai khiến
enjoin, command, handle
vận dụng
manipulate, handle, fight, ply
sờ
touch, handle
Ví Dụ Câu
You handle your cooking and I handle my garden, OK?
He can't handle responsibility.
To handle yourself, use your head; to handle others, use your heart.
You obviously can't handle this.
She couldn't handle it anymore.