hall
web. sảnh
danh từ. đại sảnh lâu đài nhà của địa chủ nhà lớn để ở phòng ăn phòng lớn
Dịch Khác
danh từ
đại sảnh
hall
lâu đài
castle, mansion, edifice, hall, fabric
nhà của địa chủ
hall
nhà lớn để ở
hall
phòng ăn
dining room, hall
phòng lớn
hall, saloon
Ví Dụ Câu
The hall contains 5,000 people.
What's your favourite concert hall?
What's your favorite concert hall?
The hall resounded with pealing bells.
The dancer whirled around the hall.