halfway
web. nửa chừng
trạng từ. nữa đường
Dịch Khác
trạng từ
nữa đường
midway, halfway
Ví Dụ Câu
I'm halfway through my sandwich.
He ascended the ladder halfway.
Tom is already halfway to Boston.
We went halfway up the mountain.
Ziri was halfway down the hallway.