gut
web. ruột
danh từ. can đảm ruột ruột thú vật có nghị lực cửa sông hẹp
động từ. lấy ruột ra móc ruột mỗ ruột
Dịch Khác
danh từ
can đảm
fearlessness, grit, gut
ruột
intestine, bowel, gut, internals, core, inside
ruột thú vật
gut
có nghị lực
drive, gut
cửa sông hẹp
gut
động từ
lấy ruột ra
gut
móc ruột
gut
mỗ ruột
gut
Ví Dụ Câu
You should trust your gut instinct.
Yanni should trust his gut instinct.
Your gut isn't the best adviser.
My gut tells me there's something wrong.
I have a gut feeling that won't happen.