guide
web. hướng dẫn
danh từ. chỉ đường hướng đạo lính đi dọ đường máy điều chỉnh máy định động máy tiết chế người dẫn đường người hướng đạo
động từ. chỉ đường dắt dẫn hướng dẫn hướng đạo dẫn đường
Dịch Khác
danh từ
chỉ đường
guide
hướng đạo
guide, lead, conductor
lính đi dọ đường
guide
máy điều chỉnh
governor, guide
máy định động
guide
máy tiết chế
guide
người dẫn đường
guide, cicerone
người hướng đạo
guide, leader
động từ
chỉ đường
guide, direct
dắt
guide, pilot, induct
dẫn
guide
hướng dẫn
guide, conduct, give and take
hướng đạo
guide
dẫn đường
guide
Ví Dụ Câu
May God guide us and guide him.
Ask God to guide you and He will guide you.
Our guide spoke perfect Berber.
Unfortunately the guide went wrong.
What is your favorite travel guide?