grip
web. nắm chặt
danh từ. va li chuôi cái để cầm cái kẹp đường mương nắm chặt sự nắm lấy tay nắm của ghi đông cái kềm cái rảnh nhỏ cán cầm lấy
động từ. bám lấy bóp vật gì đeo lấy nắm lấy níu lấy vớ lấy
Dịch Khác
danh từ
va li
suitcase, grip, valise
chuôi
gripe, grip
cái để cầm
grip
cái kẹp
clamp, clip, forceps, grip, clevis, extractor
đường mương
ditch, dike, grip, gully, drain-ditch
nắm chặt
grip
sự nắm lấy
clutch, grasp, grip, pressing
tay nắm của ghi đông
grip
cái kềm
grip, clamp, gad, nipper, pliers
cái rảnh nhỏ
grip
cán
grip, helve, gripe
cầm lấy
grip
động từ
bám lấy
cling, clutch, grapple, grip, clamp, claw
bóp vật gì
grip
đeo lấy
grip
nắm lấy
grasp, grip, cling, gripe
níu lấy
cling, grapple, grip
vớ lấy
grip
Ví Dụ Câu
The wrestler has a formidable grip.
The grip on Tom's neck loosened.
Tom is losing his grip on reality.
Tom tightened his grip on the bat.
Tom tightened his grip on the rope.