grin
web. cười toe toét
danh từ. cái nhăn mặt để lộ răng cái nhếch mép cười để lộ cả răng
động từ. cười lộ răng cười toét miệng mỉm cười gượng
Dịch Khác
danh từ
cái nhăn mặt để lộ răng
grin
cái nhếch mép
grin
cười để lộ cả răng
grin
động từ
cười lộ răng
grin
cười toét miệng
grin
mỉm cười gượng
grin
Ví Dụ Câu
Yanni flashed his toothless grin.
Yanni gave Skura a creepy grin.
He gave his sudden, goblin like grin.
Tom had a big grin on his face.
Mary had a stupid grin on her face.