grain
web. ngũ cốc
danh từ. bã rượu đơn vị đo lường hạt lúa hèm rượu hột lúa hột muối hột tiêu
động từ. kết hột làm thành mặt cát nghiền thành hột nhỏ nhuộm màu bền
Dịch Khác
danh từ
bã rượu
grain
đơn vị đo lường
measure, carat, ton, drachm, gallon, grain
hạt lúa
grain, corncob
hèm rượu
grain
hột lúa
grain, kernel
hột muối
grain
hột tiêu
pepper, peppercorn, grain
động từ
kết hột
grain
làm thành mặt cát
grain, granulate
nghiền thành hột nhỏ
grain
nhuộm màu bền
grain
Ví Dụ Câu
Do you prefer long grain or short grain rice?
They prefer whole-grain cereals.
Mary prefers whole-grain cereals.
The gardener grows grain in the garden, good grain grows in the garden.
He prefers whole-grain cereals.