glory
web. vinh quang
danh từ. quang vinh thanh danh danh dự danh tiếng vẻ rực rở danh vọng vòng hào quang chói lọi lộng lẩy
động từ. tự đắc tự phụ
Dịch Khác
danh từ
quang vinh
glory
thanh danh
name, repute, kudos, glory, celebrity, report
danh dự
honor, glory, affair, honour
danh tiếng
reputation, fame, name, renown, glory, note
vẻ rực rở
pomp, flush, glory
danh vọng
glory, celebrity, credit, repute, character, report
vòng hào quang
gloriole, glory
chói lọi
blaze, flamboyancy, glory
lộng lẩy
glory
động từ
tự đắc
glory
tự phụ
pride, presume, abate, chasten, glory
Ví Dụ Câu
Glory to Ukraine! Glory to the heroes!
Glory to Ukraine and glory to the heroes!
Cossack glory has long been glorious.
Simplicity is the glory of expression.
No flowery path guides to glory.