glimpse
web. thoáng qua
danh từ. cái nhìn chốc lát tư tưởng mập mờ thoáng qua thoáng thấy
động từ. nhìn chốc lát nhìn mập mờ thoáng thấy vật gì nhìn thoáng qua
Dịch Khác
danh từ
cái nhìn chốc lát
glimpse
tư tưởng mập mờ
glimpse
thoáng qua
glimpse
thoáng thấy
glimpse
động từ
nhìn chốc lát
glimpse
nhìn mập mờ
glimpse
thoáng thấy vật gì
glimpse
nhìn thoáng qua
glimpse
Ví Dụ Câu
A fleeting glimpse of eternity.
Yanni got a little glimpse of that.
I caught a glimpse of her face.
I only got a short glimpse of the thief.
Some dreams are a glimpse of the future.