glance
web. liếc nhìn
danh từ. cái đụng chớp đụng chạm đụng lệch nhìn thoáng qua liếc qua
động từ. chớp sáng đi lệch một bên liếc vật gì lóe sáng phát ánh sáng tia sẹt
Dịch Khác
danh từ
cái đụng
glance
chớp
lighting, bolt, glance, edge
đụng chạm
contact, glance
đụng lệch
glance
nhìn thoáng qua
glance
liếc qua
glance
động từ
chớp sáng
glance
đi lệch một bên
glance
liếc vật gì
glance
lóe sáng
glance
phát ánh sáng
glance
tia sẹt
glance
Ví Dụ Câu
An indecipherable glance passed between them.
His glance makes my insides melt.
Anne gave Gilbert a disappointed glance.
She shot him a withering glance.
Mary shrivelled Tom with one glance.