genius
web. thiên tài
danh từ. thiên tư bậc kỳ tài quỹ thần thần bổn mạng thuộc về quỹ thần tài năng thiên tài
Dịch Khác
danh từ
thiên tư
genius, natural
bậc kỳ tài
genius
quỹ thần
genius
thần bổn mạng
demon, genius
thuộc về quỹ thần
genius
tài năng
genius, ability, gift, power, accomplishment, faculty
thiên tài
genius, gift, dowry
Ví Dụ Câu
His madness is genius and his genius is madness.
Einstein was a mathematical genius.
Jürgen Klopp's a soccer genius.
She is a genius at mathematics.
My younger brother is a genius.