generally
web. nói chung là
trạng từ. chỉ đại khái chỉ đa số chỉ phần đông chỉ sự tổng quát chỉ thường thường đại khái tánh cách suy rộng thường thường
Dịch Khác
trạng từ
chỉ đại khái
generally
chỉ đa số
generally
chỉ phần đông
generally
chỉ sự tổng quát
generally
chỉ thường thường
generally
đại khái
generally, altogether
tánh cách suy rộng
generally
thường thường
generally, habitually, practically, oft
Ví Dụ Câu
Breathing is generally overrated.
Generally, Americans love coffee.
Redheads generally have freckles.
Algerians are generally friendly.
Giraffes are generally peaceful animals.