gaze
web. nhìn chằm chằm
danh từ. cái nhìn đăm đăm nhìn chăm chăm
động từ. nhìn chăm chăm nhìn đăm đăm
Dịch Khác
danh từ
cái nhìn đăm đăm
gaze
nhìn chăm chăm
gaze
động từ
nhìn chăm chăm
stare, gaze
nhìn đăm đăm
gaze
Ví Dụ Câu
His murderous gaze frightened her.
Maria's gaze slid into emptiness.
Everyone is averting their gaze.
Yanni gave Skura the constant gaze.
In your gaze I recognize myself.