fund
web. quỹ
danh từ. bản chất bản tánh hiện kim quỷ chánh phủ cấp tài năng tiền của hiện có tiền vốn
Dịch Khác
danh từ
bản chất
nature, essence, fund
bản tánh
fund
hiện kim
fund
quỷ chánh phủ cấp
fund
tài năng
genius, ability, gift, power, accomplishment, fund
tiền của hiện có
fund
tiền vốn
money, funds, fund
Ví Dụ Câu
Singapore's Central Fund provides pensions.
The city council doesn't fund it.
Does Algeria have a hedge fund?
IMF stands for International Monetary Fund.
Luckily, we have an emergency fund.