frozen
web. Đông cứng
tính từ. đong cứng lại đong lạnh lại vật đong lạnh
Dịch Khác
tính từ
đong cứng lại
frozen
đong lạnh lại
frozen
vật đong lạnh
frozen
Ví Dụ Câu
Layla's bank accounts were frozen.
I call architecture frozen music.
Tom bought some frozen strawberries.
Sometimes, I buy frozen vegetables.
Mars is a sterile frozen world.