freeze
web. đông cứng
danh từ. mùa đông giá ngăn đá ngăn lạnh sự đông giá tuyết xoắn
động từ. bị đặc lại bị đóng thành băng đông lại
Dịch Khác
danh từ
mùa đông giá
freeze
ngăn đá
freeze
ngăn lạnh
freeze
sự đông giá
frost, freeze
tuyết xoắn
freeze
động từ
bị đặc lại
freeze
bị đóng thành băng
freeze
đông lại
freeze, solidify, curd, cake, fix
Ví Dụ Câu
It probably won't freeze tonight.
Should you always freeze fresh meat?
Please freeze the fish and meat.
We're going to freeze to death.
Do you think it'll freeze tonight?