forth
web. ra
giới từ. vân vân
trạng từ. đàng trước ngay từ bây giời ở trước phía trước trước
Dịch Khác
giới từ
vân vân
forth
trạng từ
đàng trước
anteriorly, forth, frontwards
ngay từ bây giời
forth
ở trước
forth
phía trước
before, forth, frontward, forrader, afore
trước
before, previously, prior to, forth, ere
Ví Dụ Câu
Germany brought forth many scientists.
Sami was running back and forth.
The pendulum swung back and forth.
Mennad was rocking back and forth.
Tom kept walking back and forth.