fog
web. sương mù
danh từ. rêu hơi nước trên kiếng sa mù sương mù trạng thái mờ
động từ. làm ố phủ sương
Dịch Khác
danh từ
rêu
moss, fog
hơi nước trên kiếng
fog
sa mù
fog
sương mù
fog, mist, haze, mistiness, blur, hoar frost
trạng thái mờ
fog
động từ
làm ố
fog
phủ sương
fog, frost
Ví Dụ Câu
The fog was thickening quickly.
The fog made driving difficult.
Tom walked through the dense fog.
Fog represents something which is uncertain.
A thick fog blanketed the city.