fly
web. bay
động từ. bay văng ra đào tẩu đi thật lẹ lái phi cơ treo cờ
danh từ. bề dài của lá cờ con ruồi giải gài áo lông của bông vải mái lều cửa quần sự bay từng thượng của sân khấu
Dịch Khác
động từ
bay
fly, aviate
văng ra
fly
đào tẩu
fly, get out
đi thật lẹ
fly
lái phi cơ
pilot, fly
treo cờ
flag, append, fly
danh từ
bề dài của lá cờ
fly
con ruồi
fly
giải gài áo
fly
lông của bông vải
fly
mái lều
fly
cửa quần
fly
sự bay
flight, fly
từng thượng của sân khấu
fly
Ví Dụ Câu
A fly does not fly into a shut mouth.
Who can fly better, a fly or a pilot?
If flies fly behind flies, then flies fly behind flies.
This fly is completely harmless.
Witches can fly on broomsticks.