float
web. trôi nổi
danh từ. phao xe hoa xe không mui bè gổ khối băng vật nổi trên mặt nước
động từ. làm ngập lụt sáng lập thả xuống nước
Dịch Khác
danh từ
phao
float, buoy, bob
xe hoa
float
xe không mui
float
bè gổ
float
khối băng
float, jam
vật nổi trên mặt nước
drift, float
động từ
làm ngập lụt
flood, float
sáng lập
establish, promote, float, institute
thả xuống nước
float
Ví Dụ Câu
People on space stations float.
Does she really float your boat?
Did you know rotten eggs float?
An astronaut can float in space.
Did you know that rotten eggs float?