flip
web. lật
danh từ. cái búng tay
động từ. đánh nhẹ
Dịch Khác
danh từ
cái búng tay
fillip, flip
động từ
đánh nhẹ
dab, flip
Ví Dụ Câu
Flip the patties with a spatula.
Sami was wearing Gucci flip-flops.
I don't like wearing flip-flops.
He bought a pair of flip-flops.
Tom bought a pair of flip-flops.