flash
web. tốc biến
tính từ. diêm dúa gian xảo xảo quyệt xa xỉ lòe loẹt
danh từ. ánh sáng lòe ra bùng sáng tia sáng trong nháy mắt đèn nháy
động từ. sáng lấp lánh tia ánh sáng
Dịch Khác
tính từ
diêm dúa
flash
gian xảo
shifty, astute, cute, designing, flash, roguish
xảo quyệt
insidious, Machiavellian, foxy, wily, tricky, flash
xa xỉ
flash
lòe loẹt
flashy, gaudy, loud, flaring, flash, florid
danh từ
ánh sáng lòe ra
flash
bùng sáng
flash, flash burn
tia sáng
light, ray, flash, spark, glint, sparkle
trong nháy mắt
flash, trice, lighting
đèn nháy
flash, blinker
động từ
sáng lấp lánh
flash
tia ánh sáng
flash
Ví Dụ Câu
Fireflies flash to attract mates.
My flash drive isn't being recognized.
Why does lightning flash and thunder rumble?
I left your flash drive at home.
I have a 32 gigabyte flash drive.