flame
web. ngọn lửa
danh từ. ánh sáng chói bốc cháy đang cháy ngọn lửa tình yêu say đắm
động từ. bốc cháy cháy phừng phựt hơ qua ngọn lửa
Dịch Khác
danh từ
ánh sáng chói
blaze, flamboyant, flame
bốc cháy
flame
đang cháy
flame
ngọn lửa
flame, blaze, igniter
tình yêu say đắm
flame
động từ
bốc cháy
flame, flame up
cháy phừng phựt
flame
hơ qua ngọn lửa
flame
Ví Dụ Câu
The brightest flame burns quickest.
Sulfur burns with a blue flame.
The smoldering firewood burst into flame.
She was hypnotized by the flame.
Life is a flame that death extinguishes.