firm
web. vững chãi
tính từ. chắc chắn kiên cố không thay đổi
trạng từ. xác định
danh từ. hảng buôn thương hội
động từ. làm cho vững vàng
Dịch Khác
tính từ
chắc chắn
probable, sure, certain, firm, assured, reliable
kiên cố
strong, firm, durable, fast
không thay đổi
constant, flat, unaltered, fixed, invariable, firm
trạng từ
xác định
firm
danh từ
hảng buôn
concern, establishment, firm
thương hội
firm
động từ
làm cho vững vàng
firm
Ví Dụ Câu
Mr. Naruhodo's law firm is "The World's Leading Energy Law Firm".
Algeria needs firm economic reforms.
The firm publishes educational books.
The firm is under investigation.
This firm has a hundred employees.