finally
web. Cuối cùng
trạng từ. chung cuộc chung kết cuối cùng kết cuộc tính cách cuối cùng
Dịch Khác
trạng từ
chung cuộc
finally
chung kết
finally
cuối cùng
finally, ultimately
kết cuộc
finally
tính cách cuối cùng
finally
Ví Dụ Câu
We're finally getting somewhere.
Finally, my father compromised.
Finally we're getting somewhere.
Tom finally did something right.
Tom finally caught the chicken.