fighting
web. Chiến đấu
tính từ. tranh đấu trận đánh
danh từ. cuộc chiến đấu
Dịch Khác
tính từ
tranh đấu
fighting, militant
trận đánh
fighting
danh từ
cuộc chiến đấu
fight, battle, fighting, engagement, fiend
Ví Dụ Câu
Algeria is fighting corruption.
Fighting won't settle anything.
Sami was just fighting blindly.
They were fighting and arguing.
They're fighting for their lives.