fight
web. trận đánh
động từ. giao tranh chống lại đánh nhau giao chiến vận dụng
danh từ. cuộc chiến đấu cuộc giao chiến sự tranh đấu trận đánh
Dịch Khác
động từ
giao tranh
fight
chống lại
fight, counteract, stand up, stand out, kick, controvert
đánh nhau
fight, scrimmage, mill
giao chiến
fight
vận dụng
manipulate, handle, fight, ply
danh từ
cuộc chiến đấu
fight, battle, fighting, engagement, fiend
cuộc giao chiến
fight
sự tranh đấu
fight, militancy, militarization
trận đánh
battle, fight, combat, engagement
Ví Dụ Câu
The first fight is a fair fight.
We don't fight for trendy clothes, we fight for justice.
You can't fight a good fight with such a defeatist attitude.
Algeria needs to fight corruption.
You'd fight back, wouldn't you?