fatal
web. gây tử vong
tính từ. điềm xấu không thể tránh khỏi không tránh được trí mạng
Dịch Khác
tính từ
điềm xấu
ominous, fatal, ill-omened
không thể tránh khỏi
elusive, fatal
không tránh được
fatal, forced
trí mạng
fatal, mortal
Ví Dụ Câu
Fadil's violence was never fatal.
Fatal errors arise from carelessness.
Yanni survived a fatal accident.
Tom suffered a fatal heart attack.
Most fatal accidents happen at home.