farm
web. nông trại
động từ. bao thuê
danh từ. đất để trồng trọt đồn điền miếng ruộng nông trại
Dịch Khác
động từ
bao thuê
farm
danh từ
đất để trồng trọt
farm
đồn điền
farm, concession, pen
miếng ruộng
farm
nông trại
farm
Ví Dụ Câu
The farm owner has a large farm.
Tom inherited his father's farm.
Algeria is exporting farm goods.
Tom inherited his grandfather's farm.
Tom enjoyed working on the farm.