fan
web. cái quạt
danh từ. máy quạt lúa máy sàng quạt quạt gắn trên trần vẩy đuôi cá voi nia để sảy thóc qụat máy người hâm mộ
động từ. phủi bụi quạt người nào sảy lúa
Dịch Khác
danh từ
máy quạt lúa
fanner, fan
máy sàng
jig, fan, hopper
quạt
fan
quạt gắn trên trần
fan
vẩy đuôi cá voi
fan
nia để sảy thóc
fan
qụat máy
fan
người hâm mộ
fan, adorer, votary, votaress
động từ
phủi bụi
fan
quạt người nào
fan
sảy lúa
winnow, fan
Ví Dụ Câu
"George Clooney?" "Yeah." "Big fan."
I am a fan of environmentalism.
She likes to write fan fiction.
Ziri claimed he was Rima's fan.
He's a big science fiction fan.