exotic
web. kỳ lạ
danh từ. cây ngoại lại đồ nước ngoài đồ nhập cảng đồ ở ngoài đem vào vật nhập cảng
Dịch Khác
danh từ
cây ngoại lại
exotic
đồ nước ngoài
exotic
đồ nhập cảng
exotic
đồ ở ngoài đem vào
exotic
vật nhập cảng
exotic, importation
Ví Dụ Câu
Ziri hired four exotic dancers.
Sami likes beautiful exotic girls.
Mary was an exotic Middle Eastern beauty.
Your mother was an exotic dancer.
Mary loves learning about exotic animals.