exhibition
web. triển lãm
danh từ. cho uống thuốc chưng hàng cuộc triển lảm học bổng dọn hàng triển lãm
Dịch Khác
danh từ
cho uống thuốc
dosage, exhibition
chưng hàng
exhibition
cuộc triển lảm
exhibition, exposition, fairing
học bổng
scholarship, exhibition, studentship
dọn hàng
exhibition
triển lãm
exhibition
Ví Dụ Câu
The exhibition is already open.
The exhibition was very interesting.
The art exhibition is upstairs.
The exhibition was very impressive.
We've been to see the exhibition.