exhibit
web. triển lãm
danh từ. chứng vật giấy tờ văn kiện vật trưng bày hình quảng cáo tang vật
động từ. chưng bày truy tố
Dịch Khác
danh từ
chứng vật
exhibit
giấy tờ
exhibit
văn kiện
paper, dossil, exhibit, muniment, schedule, roll
vật trưng bày
exhibit
hình quảng cáo
exhibit
tang vật
exhibit
động từ
chưng bày
dress, exhibit, lay stress
truy tố
prosecute, indict, exhibit
Ví Dụ Câu
We'll see the exhibit tomorrow.
Why do these insects exhibit this behavior?
The exhibit runs through October 20th.
He hopes to exhibit his paintings in Japan.
Tom's wife loves to exhibit her jewelry.