exchange
web. trao đổi
danh từ. đổi chác giao dịch sự đổi thị trường chứng khoán vật đổi lẩn nhau trao đổi
động từ. đổi chác giao dịch giao hoán trao đổi
Dịch Khác
danh từ
đổi chác
exchange, commute
giao dịch
exchange, change
sự đổi
exchange, infection
thị trường chứng khoán
stock market, exchange, pit
vật đổi lẩn nhau
exchange
trao đổi
exchange, communication, change, commute
động từ
đổi chác
exchange, barter, swap, change, chop, truck
giao dịch
deal, exchange, negotiate
giao hoán
commute, exchange, swop
trao đổi
exchange, interchange
Ví Dụ Câu
Let's go to the exchange to exchange some dollars for francs.
Where's the money exchange counter?
Please exchange yen for dollars.
What's the exchange rate today?
She's a foreign exchange student.