encouraging
web. đáng khích lệ
tính từ. làm bạo dạn làm hăng hái làm kích thích làm phấn khởi
Dịch Khác
tính từ
làm bạo dạn
encouraging
làm hăng hái
encouraging
làm kích thích
encouraging, excitant
làm phấn khởi
encouraging
Ví Dụ Câu
Tom is encouraging his students.
The results are very encouraging.
Tom is encouraging everyone to come.
We're encouraging everyone to come.
The coaches kept encouraging me.