empty
web. trống
tính từ. làm vắng vẻ nhà trống vô ích xe tắc xi không khách trống trống không
danh từ. làm cạn vét sạch
động từ. chảy ra đổ ra làm cho trống trút ra vơi lần
Dịch Khác
tính từ
làm vắng vẻ
empty
nhà trống
empty
vô ích
futile, void, empty, needless, ineffectual, unavailing
xe tắc xi không khách
empty
trống
empty, free, vacant, open, void, vacuous
trống không
empty, void, inane
danh từ
làm cạn
exhaustion, empty
vét sạch
empty
động từ
chảy ra
flow, exude, drain, spill, gush, empty
đổ ra
disembogue, emerge, empty
làm cho trống
empty, exhaust
trút ra
empty
vơi lần
empty
Ví Dụ Câu
Sami's kitchen counter was empty.
The refrigerator was completely empty.
The government’s coffers are empty.
Ziri's house was completely empty.
The restaurant was almost empty.