earthquake
web. động đất
danh từ. địa chấn động đất sự động đất
Dịch Khác
danh từ
địa chấn
earthquake
động đất
earthquake
sự động đất
earthquake, shock
Ví Dụ Câu
Fuckin' earthquake was terrible!
The earthquake destroyed everything.
The earthquake smashed everything.
Earthquake gives me heartquake.
Tom slept through the earthquake.