ear
web. tai
danh từ. tai bông cái quai vật giống cái tai thính giác
động từ. trổ bông
Dịch Khác
danh từ
tai
lug
bông
cotton, flower, ear, blossom, bloom
cái quai
ear
vật giống cái tai
ear
thính giác
hearing, ear, audition
động từ
trổ bông
blossom, ear
Ví Dụ Câu
Tom is grinning from ear to ear.
Tom was smiling from ear to ear.
Tom was beaming from ear to ear.
Tom is beaming from ear to ear.
Tom was grinning from ear to ear.