dying
web. sắp chết
tính từ. mất quá cố qua đời sự chết tạ thế từ trần thác
Dịch Khác
tính từ
mất
dying, costly
quá cố
dying, defunct
qua đời
dying, late
sự chết
dying, deathly
tạ thế
dying
từ trần
dying
thác
dying
Ví Dụ Câu
The man was dying—dying from hunger and from thirst.
"I heard that Tom was dying." "Dying? He's hale and hearty!"
"I heard that Tom was dying." "Dying? He's alive and kicking!"
"I heard that Tom was dying." "Dying? He's alive and well!"
You're obviously dying to know.