dump
web. bãi rác
danh từ. bù lon làm cầu chổ bỏ vật phế thải kẹo bòn bon kho vủ khí tiền bạc tiếng của vật nặng rơi đồng tiền bằng chì một thứ kẹo thẻ đánh bài người to béo quán trọ
động từ. đổ xuống trút xuốmg
Dịch Khác
danh từ
bù lon làm cầu
dump
chổ bỏ vật phế thải
dump
kẹo bòn bon
dump, sugar plum
kho vủ khí
dump
tiền bạc
money, cash, coin, purse, treasure, dump
tiếng của vật nặng rơi
dump
đồng tiền bằng chì
dump
một thứ kẹo
dump, fondant
thẻ đánh bài
dump
người to béo
dump
quán trọ
inn, dump, public house, resthome
động từ
đổ xuống
dump
trút xuốmg
dump
Ví Dụ Câu
Muslims should donate, not dump.
Where is Algiers's main garbage dump?
Sami takes a dump every morning.
The garbage dump is over there.
Algiers really needs a city dump.