due
web. quá hạn
tính từ. đáng đến kỳ đòi tới ngày nợ thắng về phía vì đến kỳ hạn đúng nợ
danh từ. tiền góp hàng năm thuế vật mắc nợ
Dịch Khác
tính từ
đáng
worthy, due, becoming
đến kỳ đòi
due
tới ngày nợ
due
thắng về phía
due
vì
due
đến kỳ hạn
due
đúng
right, correct, proper, strict, due, accurate
nợ
due
danh từ
tiền góp hàng năm
due
thuế
tax, taxation, rate, charge, cess, due
vật mắc nợ
due
Ví Dụ Câu
Applications are due October 20th.
He's nervous due to impatience.
Give credit where credit's due.
Layla's due date was approaching.
Applications are due by Monday.