dry
web. khô
tính từ. khô khô khan cạn khát nước ráo nước tiền mặt tiền nổi khô gáo vắt khô
động từ. phơi cạn hết sữa làm cho hết sữa làm cho khô sấy khô
danh từ. giếng cạn hàng hóa khô tiệm bán hàng vải
Dịch Khác
tính từ
khô
dry, dried, seasoned, parched, droughty
khô khan
dry, arid, sterile, unprofitable, dried, dryish
cạn
dry, dried, superficial, shoal, effete, parched
khát nước
thirsty, dry
ráo nước
dry
tiền mặt
dry
tiền nổi
dry
khô gáo
dry
vắt khô
dry
động từ
phơi
dry, parch, cure
cạn
dry, parch
hết sữa
dry
làm cho hết sữa
dry
làm cho khô
dry, exsiccate, parch
sấy khô
dry
danh từ
giếng cạn
dry
hàng hóa khô
dry goods, dry
tiệm bán hàng vải
dry
Ví Dụ Câu
We keep shiitake mushrooms dry.
These towels air-dry very quickly.
My bedsheets are dry, for once.
They were drinking dry white wine.
Algeria is a relatively dry country.