drop
web. làm rơi
động từ. rơi bỏ bỏ một chử hạ sườn xe xuống hạ xuống ném ngã xuống nhỏ xuống xệ xuống chảy xuống làm rớt nhảy dù rớt xuống cho xuống xe làm thấp nhiệt độ xuống sụt giá để rớt liệng nhìn xuống giãm xuống
danh từ. giọt nhỏ xuống sự giãm giá sự mở dù sự rơi sự sụt giá sự thả dù
Dịch Khác
động từ
rơi
drop
bỏ
revoke, leave, put, abandon, drop, eliminate
bỏ một chử
drop
hạ sườn xe xuống
drop
hạ xuống
lower, drop, sink, let down, abase, alight
ném
throw, threw, toss, drop, pitch, launch
ngã xuống
drop, come down, light
nhỏ xuống
drop, dribble, go down the drain
xệ xuống
prolapse, drop
chảy xuống
dribble, drop
làm rớt
drop, knock off, plunk
nhảy dù
drop
rớt xuống
drop, fall, plump, slump
cho xuống xe
drop
làm thấp
drop
nhiệt độ xuống
drop
sụt giá
cheapen, drop, disparage, react, recede, reduce
để rớt
drop
liệng
throw, threw, put, sling, toss, drop
nhìn xuống
look down, droop, drop
giãm xuống
drop, fall under
danh từ
giọt
drop, minim
nhỏ xuống
drop
sự giãm giá
drop, rebate, reduction, sinking
sự mở dù
drop
sự rơi
downfall, drop
sự sụt giá
fall, drop, price slashing, reduction, run, sag
sự thả dù
drop, air drop
Ví Dụ Câu
Drop by drop a river is formed.
One drop plus one drop makes a bigger drop, not two.
Drop by drop, the water can conglomerate into a lake.
A drop here and a drop there will empty the sea.
Mennad didn't drop the flashlight.