driver
web. tài xế
danh từ. người cầm lái người dắt bò người cầm máy xe lửa người coi chừng nô lệ người đánh xe người kéo xe người lái cần trục người lái máy cày người lái xe người lái xe đò người lái xe hàng người lái xe ô tô buýt người lái xe vận tải sớp phơ tài xế
Dịch Khác
danh từ
người cầm lái
helmsman, driver, steersman, controller
người dắt bò
cattleman, driver
người cầm máy xe lửa
driver
người coi chừng nô lệ
driver
người đánh xe
driver, drayman
người kéo xe
driver
người lái cần trục
driver
người lái máy cày
driver
người lái xe
driver, operator
người lái xe đò
driver
người lái xe hàng
driver
người lái xe ô tô buýt
driver
người lái xe vận tải
driver, truckman
sớp phơ
driver
tài xế
driver, chauffeur, steersman
Ví Dụ Câu
I'd rather be a taxi driver than a truck driver.
The taxi driver blamed the accident on the truck driver.
Female driver, constant danger.
Misogynist driver, constant danger.
The truck driver wasn't injured.