drive
web. lái xe
danh từ. có nghị lực cú đánh banh sát lưới đẩy tới đi dạo đường đi trong rừng đường hầm ở mỏ kéo theo sự khẩn cấp công việc sự lái thử cuộc đi dạo bằng xe tay lái cuộc săn đuổi cương quyết
động từ. bắt buộc bắt làm nhiều việc đánh lui quân địch đẩy đi điều khiển xe đóng nọc ép buộc giao ước buôn bán lái xe làm mệt đừ tống đi vụt ngang mạnh bị đánh giạt vào đẩy lui quân địch đóng xuống làm một nghề xoi đường hầm cầm cương ngựa đuổi đi làm nghề cạo giấy cho máy chạy làm thất vọng lùa vào quyết định việc mua bán
Dịch Khác
danh từ
có nghị lực
drive, gut
cú đánh banh sát lưới
drive
đẩy tới
drive
đi dạo
hike, drive, outing
đường đi trong rừng
drive
đường hầm ở mỏ
drive, plane
kéo theo
drive
sự khẩn cấp công việc
drive
sự lái thử
drive
cuộc đi dạo bằng xe
drive
tay lái
steering, drive
cuộc săn đuổi
drive
cương quyết
determination, dration, drive, emphasis
động từ
bắt buộc
force, compel, oblige, subject, enforce, drive
bắt làm nhiều việc
drive
đánh lui quân địch
drive
đẩy đi
push away, propel, drive
điều khiển xe
drive
đóng nọc
drive, pile
ép buộc
coerce, compel, oblige, impel, drive, thrust
giao ước buôn bán
drive
lái xe
drive
làm mệt đừ
distress, drive, jade, overdo
tống đi
dislodge, drive
vụt ngang mạnh
drive
bị đánh giạt vào
drive
đẩy lui quân địch
drive
đóng xuống
drive
làm một nghề
drive, practise
xoi đường hầm
drive
cầm cương ngựa
drive
đuổi đi
can, drive, expatriate
làm nghề cạo giấy
drive
cho máy chạy
run, drive, move, start
làm thất vọng
drive
lùa vào
drive
quyết định việc mua bán
drive
Ví Dụ Câu
I don't want to drive. You drive.
Whether you drive quickly or slowly, drive carefully.
I'm too tired to drive. Could you drive?
Whether you drive fast or slow, drive carefully.
If you drink, don't drive. If you drive, don't drink.