drift
web. trôi dạt
danh từ. chổ cạn đi qua được khuynh hướng mục đích rung động sự trôi giạt vận động vật nổi trên mặt nước chuyển động vật trôi trên mặt nước cuộc tiến hành xúc động đất bồi xu hướng đồ dùng để khoan
động từ. bị cuốn đi hướng về nổi lềnh bềnh thổi vun thành đống trôi giạt
Dịch Khác
danh từ
chổ cạn đi qua được
drift
khuynh hướng
trend, tendency, bias, propensity, disposition, drift
mục đích
purpose, intent, intention, end, object, drift
rung động
pulse, disturbance, drift, impetus
sự trôi giạt
drift, driftage, leeway
vận động
motion, evolution, drift
vật nổi trên mặt nước
drift, float
chuyển động
drift
vật trôi trên mặt nước
drift
cuộc tiến hành
drift
xúc động
emotion, drift
đất bồi
inning, alluvium, drift, warp
xu hướng
tendency, propensity, inclination, bent, drift, vocation
đồ dùng để khoan
drift
động từ
bị cuốn đi
drift
hướng về
drift
nổi lềnh bềnh
drift
thổi vun thành đống
drift
trôi giạt
drift
Ví Dụ Câu
Sami and Layla started to drift apart.
Sami and Layla have started to drift apart.
In the spring, the ice drift accelerated significantly.
Kiss the bubbles as they drift by.
Fadil and Layla began to drift apart.