drawer
web. ngăn kéo
danh từ. bồi ở quán rượu họa sỉ người hút rượu ở thùng người kéo người nhổ răng người phát hối phiếu người thảo văn kiện thợ vẻ chử
Dịch Khác
danh từ
bồi ở quán rượu
drawer, tapster
họa sỉ
drawer
người hút rượu ở thùng
drawer
người kéo
puller, drawer, Pullman
người nhổ răng
drawer
người phát hối phiếu
drawer
người thảo văn kiện
draftsman, drawer, draughtsman
thợ vẻ chử
drawer
Ví Dụ Câu
They share an underwear drawer.
Tom opened the drawer carefully.
Tom carefully opened the drawer.
Tom rummaged through the drawer.
There's nothing in this drawer.